🔍 Search: MÔN LẶN DƯỚI BIỂN
🌟 MÔN LẶN DƯỚI B… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
스쿠버 다이빙
(scuba diving)
None
-
1
물속에서 숨 쉴 수 있는 기구를 갖추고 물속에 들어가 즐기는 스포츠.
1 MÔN LẶN DƯỚI BIỂN: Môn thể thao trang bị khí cụ có thể thở trong nước và lặn xuống nước khám phá.
-
1
물속에서 숨 쉴 수 있는 기구를 갖추고 물속에 들어가 즐기는 스포츠.